VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 29
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
5  -  0
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Nissilä 23'
Puljic 60'
Nagy 73'(pen)
Komaromi 80'
Szolnoki 89'
Pancho Aréna

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
1
-
0
 
 
39'
40'
 
 
41'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
58'
73'
3
-
0
 
80'
4
-
0
 
82'
 
Kết thúc
5 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
0
2
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
4
19
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
400
Số đường chuyền
331
301
Số đường chuyền chính xác
231
0
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
11
Cầu thủ Zsolt Hornyák
Zsolt Hornyák
HLV
Cầu thủ György Bognár
György Bognár

Đối đầu gần đây

Puskás Akadémia

Số trận (29)

12
Thắng
41.38%
3
Hòa
10.34%
14
Thắng
48.28%
Paksi SE
NB I
04 thg 02, 2024
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
2  -  1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
NB I
23 thg 09, 2023
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
0  -  2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
NB I
19 thg 05, 2023
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
0  -  2
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
NB I
25 thg 02, 2023
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
Kết thúc
1  -  4
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
NB I
09 thg 10, 2022
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
Kết thúc
1  -  3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Puskás Akadémia
Paksi SE
Thắng
30.5%
Hòa
24.3%
Thắng
45.2%
Puskás Akadémia thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
3.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7%
2-1
7.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Paksi SE thắng
0-1
8.8%
1-2
9.2%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.2%
1-3
5%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.9%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221