FA Cup
FA Cup
Preston North End
Đội bóng Preston North End
Kết thúc
3  -  0
Burnley
Đội bóng Burnley
Brady 31'
Osmajić 44'
Keane 73'
Deepdale Stadium
John Brooks

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
1
-
0
 
44'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
67'
 
70'
 
73'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
4
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
5
21
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
290
Số đường chuyền
369
205
Số đường chuyền chính xác
287
1
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
10
Cầu thủ Paul Heckingbottom
Paul Heckingbottom
HLV
Cầu thủ Scott Parker
Scott Parker

Đối đầu gần đây

Preston North End

Số trận (125)

48
Thắng
38.4%
27
Hòa
21.6%
50
Thắng
40%
Burnley
Championship
15 thg 02, 2025
Preston North End
Đội bóng Preston North End
Kết thúc
0  -  0
Burnley
Đội bóng Burnley
Championship
05 thg 10, 2024
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
0  -  0
Preston North End
Đội bóng Preston North End
Championship
11 thg 02, 2023
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
3  -  0
Preston North End
Đội bóng Preston North End
Championship
14 thg 09, 2022
Preston North End
Đội bóng Preston North End
Kết thúc
1  -  1
Burnley
Đội bóng Burnley
Friendly
01 thg 09, 2020
Preston North End
Đội bóng Preston North End
Kết thúc
0  -  0
Burnley
Đội bóng Burnley

Phong độ gần đây

Tin Tức

Burnley đi vào lịch sử bóng đá Anh

Tối 3/5, Burnley thắng Millwall 3-1 ở vòng 46 Championship, qua đó kết thúc mùa giải với số trận sạch lưới cao nhất lịch sử bóng đá chuyên nghiệp Anh.

Xác định 2 tân binh của Ngoại hạng Anh mùa 2025/2026

2 CLB Leeds và Burnley là những đội sẽ giành quyền lên chơi ở Ngoại hạng Anh mùa giải 2025/2026.

Dự đoán máy tính

Preston North End
Burnley
Thắng
24.3%
Hòa
28%
Thắng
47.7%
Preston North End thắng
5-0
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.2%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
4.1%
3-1
1.6%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
9.6%
2-1
5.6%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
11%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Burnley thắng
0-1
14.7%
1-2
8.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
0-2
9.9%
1-3
3.8%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
4.4%
1-4
1.3%
2-5
0.1%
0-4
1.5%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%