Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 6
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
0  -  2
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
Bannan 12'
Brown 50'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
0
-
1
 
45'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
50'
0
-
2
 
65'
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
3
Việt vị
1
25
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng mục tiêu
8
6
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
5
496
Số đường chuyền
226
388
Số đường chuyền chính xác
128
6
Cứu thua
4
6
Tắc bóng
21
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho
HLV
Cầu thủ Henrik Pedersen
Henrik Pedersen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Khởi đầu như mơ, Coventry City của HLV Lampard lập kỳ tích

Coventry City lập thành tích chưa từng có tại English Football League (EFL) sau khi đánh bại Sheffield Wednesday ở vòng 9 giải hạng Nhất Anh.

Lampard gây kinh ngạc

Coventry City của HLV Frank Lampard tiếp đà thăng hoa với chiến thắng 5-0 trước Sheffield Wednesday tại vòng 9 Championship hôm 4/10.

Dự đoán máy tính

Portsmouth
Sheffield Wednesday
Thắng
48.4%
Hòa
25.2%
Thắng
26.4%
Portsmouth thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.4%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.1%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sheffield Wednesday thắng
0-1
7.7%
1-2
6.5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133