Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 29
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Kết thúc
1  -  2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Chislett 47'
Wheeler 4'
Lonwijk 86'
Vale Park
John Busby

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
4'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
47'
1
-
1
 
 
86'
1
-
2
90'+7
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
1
18
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
5
9
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
384
Số đường chuyền
357
252
Số đường chuyền chính xác
217
2
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
19
Cầu thủ Darren Moore
Darren Moore
HLV
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield

Đối đầu gần đây

Port Vale

Số trận (19)

3
Thắng
15.79%
9
Hòa
47.37%
7
Thắng
36.84%
Wycombe Wanderers
League One
23 thg 12, 2023
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
1  -  1
Port Vale
Đội bóng Port Vale
League One
04 thg 02, 2023
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Kết thúc
0  -  3
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
01 thg 11, 2022
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
2  -  2
Port Vale
Đội bóng Port Vale
League Two
24 thg 03, 2018
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
0  -  0
Port Vale
Đội bóng Port Vale
League Two
12 thg 08, 2017
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Kết thúc
2  -  3
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Mẹ Diogo Jota khóc

Người thân Diogo Jota không kìm được nước mắt khi chứng kiến màn tri ân đầy ý nghĩa từ Wolverhampton Wanderers, đội bóng cũ của chân sút người Bồ Đào Nha trước khi anh chuyển đến Liverpool.

Dự đoán máy tính

Port Vale
Wycombe Wanderers
Thắng
24.3%
Hòa
26.8%
Thắng
48.9%
Port Vale thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.7%
2-1
5.8%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
9.4%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Wycombe Wanderers thắng
0-1
13.5%
1-2
9%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.7%
1-3
4.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.7%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
54107 - 1613
2
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
540110 - 3712
3
Stevenage
Đội bóng Stevenage
54018 - 4412
4
Bradford City
Đội bóng Bradford City
53207 - 4311
5
Stockport County
Đội bóng Stockport County
53119 - 6310
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
53118 - 6210
7
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
53117 - 5210
8
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
53115 - 4110
9
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
530210 - 649
10
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
53026 - 339
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
53025 - 329
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
52127 - 617
13
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
52126 - 9-37
14
Exeter City
Đội bóng Exeter City
52036 - 606
15
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
51315 - 506
16
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
41125 - 6-14
17
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
41124 - 7-34
18
Northampton
Đội bóng Northampton
51133 - 6-34
19
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
51044 - 9-53
20
Blackpool
Đội bóng Blackpool
51046 - 12-63
21
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
50235 - 8-32
22
Port Vale
Đội bóng Port Vale
50232 - 5-32
23
Reading
Đội bóng Reading
50234 - 9-52
24
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
50142 - 8-61