VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 34
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Kết thúc
1  -  0
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Wedrychowski 66'
Stadion Miejski im. Floriana Krygiera

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
429
Số đường chuyền
432
369
Số đường chuyền chính xác
364
2
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
9
Cầu thủ Jens Gustafsson
Jens Gustafsson
HLV
Cầu thủ Jan Urban
Jan Urban

Đối đầu gần đây

Pogon Szczecin

Số trận (84)

19
Thắng
22.62%
24
Hòa
28.57%
41
Thắng
48.81%
Górnik Zabrze
Cup
05 thg 12, 2023
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Kết thúc
2  -  1
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
01 thg 12, 2023
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
1  -  0
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Ekstraklasa
20 thg 05, 2023
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
2  -  1
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Ekstraklasa
05 thg 11, 2022
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Kết thúc
1  -  4
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
12 thg 12, 2021
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
2  -  2
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Pogon Szczecin
Górnik Zabrze
Thắng
44.8%
Hòa
23.6%
Thắng
31.6%
Pogon Szczecin thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.7%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.6%
3-1
5.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.7%
2-1
9.1%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.3%
0-0
4.6%
3-3
1.7%
4-4
0.2%
5-5
0%
Górnik Zabrze thắng
0-1
6.4%
1-2
7.5%
2-3
2.9%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.4%
1-3
3.5%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124