Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 5
Hayes 90'+1
Swan 55'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
55'
0
-
1
90'+1
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
1
12
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
7
10
Phạm lỗi
20
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
469
Số đường chuyền
308
381
Số đường chuyền chính xác
209
3
Cứu thua
3
5
Tắc bóng
13
Cầu thủ Darren Ferguson
Darren Ferguson
HLV
Cầu thủ Graham Alexander
Graham Alexander

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nghiệp cầm quân bết bát của con trai Ferguson

Darren Ferguson, con trai của Sir Alex Ferguson, bị Peterborough United chấm dứt hợp đồng sau chuỗi phong độ tệ hại.

Dự đoán máy tính

Peterborough United
Bradford City
Thắng
50.1%
Hòa
25%
Thắng
24.9%
Peterborough United thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Bradford City thắng
0-1
7.4%
1-2
6.2%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1382321 - 111026
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1282218 - 10826
3
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1375123 - 16726
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1374219 - 14525
5
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1481519 - 15425
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1373318 - 11724
7
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1465319 - 15423
8
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1354419 - 15419
9
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1361618 - 18019
10
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1361615 - 15019
11
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1253418 - 17118
12
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1453613 - 19-618
13
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1445517 - 18-117
14
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1452721 - 23-217
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1352613 - 16-317
16
Northampton
Đội bóng Northampton
1452710 - 13-317
17
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1444618 - 16216
18
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1451814 - 14016
19
Reading
Đội bóng Reading
1436515 - 19-415
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1343611 - 16-515
21
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1334611 - 12-113
22
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1341817 - 23-613
23
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1433813 - 22-912
24
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1331910 - 22-1210