VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 6
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Artur 65'
Capixaba 71'
Allianz Parque
Savio Pereira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
42'
Hết hiệp 1
0 - 0
49'
 
65'
1
-
0
 
 
83'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
15
Phạt góc
6
443
Số đường chuyền
331
360
Số đường chuyền chính xác
262
2
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
12
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ngôi sao của Arsenal được thúc giục 'hãy về nhà'

Tương lai của tiền đạo Jesus tại Arsenal đang tiếp tục bị đặt dấu hỏi lớn, đặc biệt sau khi Chủ tịch câu lạc bộ Palmeiras, công khai thúc giục anh 'hãy về nhà'.

Dự đoán máy tính

Palmeiras
RB Bragantino
Thắng
67.7%
Hòa
19%
Thắng
13.4%
Palmeiras thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.3%
4-1
3.8%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.5%
3-1
7.1%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
4.9%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
4.1%
1-2
3.8%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27194451 - 232861
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27177353 - 134058
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
28158541 - 212053
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
281310547 - 301749
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28127937 - 261143
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27127835 - 32343
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
271251035 - 33241
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
281081031 - 30138
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
281061244 - 41336
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
281061234 - 43-936
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
28991030 - 33-336
12
Ceará
Đội bóng Ceará
27981027 - 25235
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
28891130 - 35-533
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
27891026 - 31-533
15
Internacional
Đội bóng Internacional
27881133 - 41-832
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
27871228 - 39-1131
17
Vitória
Đội bóng Vitória
286101226 - 43-1728
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27661526 - 43-1724
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28651722 - 53-3123
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
272111421 - 42-2117