VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 14
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Dudu 24'
Arrascaeta 81'
Allianz Parque
Ramon Abatti

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
5
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
3
13
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
388
Số đường chuyền
519
317
Số đường chuyền chính xác
457
3
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
8
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Jorge Sampaoli
Jorge Sampaoli

Phong độ gần đây

Tin Tức

Brazil: Xô xát giữa các nhóm cổ động viên bóng đá, 1 người thiệt mạng

Nhóm cổ động viên của câu lạc bộ Palmeiras đã bất ngờ tấn công đoàn xe buýt chở người hâm mộ của câu lạc bộ đối thủ Cruzeiro khi họ đang trên đường đến Belo Horizonte để cổ vũ trận đấu.

Màn trình diễn giúp Estevao đi vào lịch sử

Với 1 bàn thắng và 1 pha kiến tạo trong chiến thắng 5-3 của Palmeiras trước Juventude ở vòng 30 Serie A 2024/25, Estevao Willian vượt qua thành tích của Neymar về số bàn thắng và kiến tạo một cầu thủ U17 ghi được tại giải VĐQG.

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Flamengo
Thắng
45%
Hòa
24.1%
Thắng
30.9%
Palmeiras thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.8%
4-1
2.1%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.9%
3-1
5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
9.2%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6.1%
0-0
5.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Flamengo thắng
0-1
6.8%
1-2
7.4%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.5%
1-3
3.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31197549 - 262364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
32187753 - 272661
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
32179644 - 321260
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
31167850 - 371355
5
Internacional
Đội bóng Internacional
311411642 - 281453
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311561042 - 33951
7
Bahía
Đội bóng Bahía
311371142 - 37546
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
311281136 - 33344
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271236 - 43-743
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
301011942 - 45-341
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
321161538 - 41-339
12
Vitória
Đội bóng Vitória
321151637 - 46-938
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
329111237 - 40-338
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
321071528 - 34-637
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
319101238 - 44-637
16
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
328111334 - 40-635
17
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
31971533 - 39-634
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
328101438 - 51-1334
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
326101625 - 41-1628
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
31571923 - 50-2722