Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 29
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Kết thúc
2  -  1
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Dahlqvist 47'
Lundberg 90'+2
Ali Suljić 21'
Nya Gamla Ullevi
Jovan Krsmanovic

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
2'
 
21'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
47'
1
-
1
 
90'+2
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Örgryte

Số trận (7)

1
Thắng
14.29%
3
Hòa
42.86%
3
Thắng
42.85%
Östersunds FK
Superettan
20 thg 04, 2024
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
1  -  1
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Superettan
20 thg 08, 2023
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Kết thúc
2  -  2
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Superettan
11 thg 06, 2023
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
2  -  1
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Superettan
17 thg 09, 2022
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Kết thúc
0  -  1
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Superettan
24 thg 05, 2022
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
Kết thúc
0  -  0
Örgryte
Đội bóng Örgryte

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

Örgryte
Östersunds FK
Thắng
57.9%
Hòa
22.9%
Thắng
19.1%
Örgryte thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.3%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.6%
3-1
5.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
6.5%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Östersunds FK thắng
0-1
6.1%
1-2
5.1%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Örgryte
Đội bóng Örgryte
24156353 - 242951
2
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
241310139 - 152449
3
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
24145544 - 271747
4
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
24126635 - 26942
5
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
24117639 - 31840
6
Falkenbergs
Đội bóng Falkenbergs
2499642 - 291336
7
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
24105929 - 29035
8
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
2497831 - 34-334
9
IK Brage
Đội bóng IK Brage
2488840 - 41-132
10
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
2487928 - 30-231
11
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
24931225 - 41-1630
12
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
2478929 - 36-729
13
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
24591038 - 41-324
14
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
24451517 - 39-2217
15
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
24291328 - 44-1615
16
Umeå
Đội bóng Umeå
24161718 - 48-309