Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 11
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Kết thúc
3  -  0
Gefle
Đội bóng Gefle
Azulay 21'(pen)
Sylisufaj 23'
Lundberg 71'
Nya Gamla Ullevi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
71'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
8
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
4
Cứu thua
5
Cầu thủ Andreas Holmberg
Andreas Holmberg
HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Örgryte
Gefle
Thắng
39.5%
Hòa
26.4%
Thắng
34.1%
Örgryte thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
8.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Gefle thắng
0-1
9.3%
1-2
7.8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1283120 - 71327
2
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1373319 - 13624
3
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1365222 - 14823
4
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1363416 - 10621
5
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1255216 - 10620
6
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1354414 - 12219
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1253412 - 12018
8
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1245313 - 11217
9
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1344512 - 15-316
10
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1343617 - 21-415
11
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
134369 - 17-815
12
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1335512 - 17-514
13
Gefle
Đội bóng Gefle
1334620 - 23-313
14
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1233612 - 16-412
15
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1224615 - 19-410
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
1323810 - 22-129