Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 33
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
3  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Aubameyang 36', 54'(pen)
Gigot 41'
Benjamin Mendy 43'
Orange Vélodrome

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
9
3
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
481
Số đường chuyền
346
394
Số đường chuyền chính xác
275
2
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
20
Cầu thủ Jean-Louis Gasset
Jean-Louis Gasset
HLV
Cầu thủ Régis Le Bris
Régis Le Bris

Đối đầu gần đây

Olympique Marseille

Số trận (35)

20
Thắng
57.14%
9
Hòa
25.71%
6
Thắng
17.15%
Lorient
Ligue 1
10 thg 12, 2023
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  4
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
09 thg 04, 2023
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
0  -  0
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
14 thg 01, 2023
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
3  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
08 thg 05, 2022
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
0  -  3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
17 thg 10, 2021
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
4  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Olympique Marseille
Lorient
Thắng
68.7%
Hòa
18.9%
Thắng
12.4%
Olympique Marseille thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.7%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.8%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.3%
3-1
6.9%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
5.3%
2-2
3.8%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Lorient thắng
0-1
4.2%
1-2
3.5%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425