VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
4  -  1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Ayoub El Kaabi 7'(pen), 49', 51'
Martins 62'
Martial 43'
Stadio Georgios Karaiskakis
Harm Osmers

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
33'
 
 
43'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
51'
3
-
1
 
62'
4
-
1
 
 
81'
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
2
12
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
0
341
Số đường chuyền
412
248
Số đường chuyền chính xác
322
3
Cứu thua
3
23
Tắc bóng
19
Cầu thủ José Luis Mendilibar
José Luis Mendilibar
HLV
Cầu thủ Matías Almeyda
Matías Almeyda

Đối đầu gần đây

Olympiacos

Số trận (102)

51
Thắng
50%
23
Hòa
22.55%
28
Thắng
27.45%
AEK Athens
Super League
16 thg 05, 2024
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
2  -  0
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
01 thg 04, 2024
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
1  -  0
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Super League
08 thg 01, 2024
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
1  -  2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
18 thg 09, 2023
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
1  -  1
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Super League
03 thg 05, 2023
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
0  -  0
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Martial có bến đỗ mới

Tiền đạo người Pháp rời AEK để chuyển sang thi đấu tại giải vô địch quốc gia Mexico.

Anthony Martial tiếp tục tạo cú sốc chuyển nhượng

Chỉ một năm sau khi rời MU gia nhập AEK Athens, Anthony Martial có bến đỗ chuyển nhượng mới khi đồng ý gia nhập CLB Monterrey ở Mexico.

Dự đoán máy tính

Olympiacos
AEK Athens
Thắng
50.1%
Hòa
23.3%
Thắng
26.6%
Olympiacos thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.8%
3-1
5.7%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.6%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
5.9%
0-0
4.9%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
AEK Athens thắng
0-1
6.1%
1-2
6.7%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.5%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
33009 - 099
2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
33004 - 049
3
PAOK
Đội bóng PAOK
33004 - 139
4
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
32014 - 316
5
Kifisias
Đội bóng Kifisias
31116 - 604
6
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
31114 - 404
7
Atromitos
Đội bóng Atromitos
31023 - 303
8
OFI
Đội bóng OFI
21012 - 203
9
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
31023 - 4-13
10
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
31022 - 5-33
11
AE Larisa
Đội bóng AE Larisa
30213 - 4-12
12
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
20113 - 4-11
13
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
30122 - 5-31
14
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
30030 - 8-80