VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 25
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
1  -  2
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
Kopyna 16'
Naumets 45'+1
Eynel Rocha 83'
KSK Nika

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
7
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
3
Cứu thua
6
Cầu thủ Ruslan Rotan
Ruslan Rotan
HLV
Cầu thủ Oleg Dulub
Oleg Dulub

Đối đầu gần đây

Oleksandriya

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
LNZ Cherkasy
Premier League
07 thg 10, 2023
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
Kết thúc
0  -  0
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Friendly
23 thg 07, 2023
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
5  -  1
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Oleksandriya
LNZ Cherkasy
Thắng
65.8%
Hòa
19.1%
Thắng
15.1%
Oleksandriya thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.2%
5-1
1.8%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.6%
4-1
4%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
10.2%
3-1
7.3%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.8%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.9%
2-2
4.7%
0-0
4.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
LNZ Cherkasy thắng
0-1
4%
1-2
4.3%
2-3
1.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1.4%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523