Super League Ấn Độ
Super League Ấn Độ
Odisha FC
Đội bóng Odisha FC
Kết thúc
2  -  3
Chennaiyin
Đội bóng Chennaiyin
Diego Maurício 9'(pen)
Krishna 90'+5
Choudhary 48', 51'
Chukwu 69'
Purkayastha

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
10
3
Sút bị chặn
8
10
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
406
Số đường chuyền
264
314
Số đường chuyền chính xác
182
2
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
18
Cầu thủ Sergio Lobera
Sergio Lobera
HLV
Cầu thủ Owen Coyle
Owen Coyle

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio, Roma vs Torino; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico, FC Jove vs Sociedad, Ontinena CF vs Las Palmas...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League - Fenerbahce vs MU; AFC Champions League 2 - Tampines vs Nam Định

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League vòng bảng - Fenerbahce vs MU, Tottenham vs AZ Alkmaar; AFC Champions League 2 - Tampines Rovers FC vs Nam Định; Europa Conference League - Panathinaikos vs Chelsea...

Dự đoán máy tính

Odisha FC
Chennaiyin
Thắng
65.2%
Hòa
19.5%
Thắng
15.3%
Odisha FC thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.1%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.5%
4-1
3.8%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
10.5%
3-1
7.1%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.2%
2-2
4.7%
0-0
4.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Chennaiyin thắng
0-1
4.2%
1-2
4.3%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%