Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 10
Ñublense
Đội bóng Ñublense
Kết thúc
6  -  0
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Sánchez 2'
Moya 22'
Campusano 34'
Graciani 45'+4
Reyes 45'+1(pen)
Cerezo 48'
Bicentenario Municipal Nelson Oyarzún

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
2
-
0
 
 
28'
45'+1
4
-
0
 
45'+4
5
-
0
 
Hết hiệp 1
5 - 0
60'
 
Kết thúc
6 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
2
20
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
3
557
Số đường chuyền
428
500
Số đường chuyền chính xác
361
3
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
20
Cầu thủ Mario Salas
Mario Salas
HLV
Cầu thủ Emiliano Astorga
Emiliano Astorga

Đối đầu gần đây

Ñublense

Số trận (28)

12
Thắng
42.86%
5
Hòa
17.86%
11
Thắng
39.28%
Cobreloa
Primera B Chile
06 thg 12, 2020
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
4  -  2
Ñublense
Đội bóng Ñublense
Primera B Chile
05 thg 10, 2020
Ñublense
Đội bóng Ñublense
Kết thúc
3  -  2
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Primera B Chile
15 thg 09, 2019
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
1  -  2
Ñublense
Đội bóng Ñublense
Primera B Chile
05 thg 05, 2019
Ñublense
Đội bóng Ñublense
Kết thúc
3  -  2
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Primera B Chile
14 thg 10, 2018
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
1  -  0
Ñublense
Đội bóng Ñublense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ñublense
Cobreloa
Thắng
53.6%
Hòa
25.1%
Thắng
21.3%
Ñublense thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
8.2%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cobreloa thắng
0-1
7.4%
1-2
5.4%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108