Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 30
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
2  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Josh Sargent 60'
Borja Sainz 84'
O'Hare 48'
Carrow Road
Gavin Ward

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
 
45'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
60'
1
-
1
 
 
90'+7
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
3
Việt vị
3
21
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
2
600
Số đường chuyền
406
514
Số đường chuyền chính xác
325
4
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
10
Cầu thủ David Wagner
David Wagner
HLV
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins

Đối đầu gần đây

Norwich City

Số trận (82)

24
Thắng
29.27%
27
Hòa
32.93%
31
Thắng
37.8%
Coventry City
Championship
07 thg 10, 2023
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  1
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Championship
21 thg 01, 2023
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
2  -  4
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Championship
03 thg 09, 2022
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
3  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
17 thg 02, 2021
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
0  -  2
Norwich City
Đội bóng Norwich City
FA Cup
09 thg 01, 2021
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Kết thúc
2  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lampard tạo kỳ tích

HLV Frank Lampard tiếp tục tạo dấu ấn trong sự nghiệp huấn luyện khi dẫn dắt Coventry City có khởi đầu ấn tượng nhất trong lịch sử CLB tại Championship.

Không thể xem thường HLV Lampard

Coventry City của HLV Frank Lampard bất bại 10 trận liên tiếp tại Championship và sở hữu hàng công ấn tượng.

Dự đoán máy tính

Norwich City
Coventry City
Thắng
36.8%
Hòa
26.3%
Thắng
36.9%
Norwich City thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Coventry City thắng
0-1
9.6%
1-2
8.2%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1174031 - 82325
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1173115 - 7824
3
Millwall
Đội bóng Millwall
1162313 - 13020
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1154219 - 11819
5
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1254315 - 12319
6
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1153313 - 9418
7
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1153312 - 8418
8
Hull City
Đội bóng Hull City
1153319 - 19018
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1153315 - 16-118
10
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1145215 - 11417
11
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1152412 - 13-117
12
Watford
Đội bóng Watford
1143413 - 13015
13
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1143411 - 14-315
14
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1034316 - 13313
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1134415 - 16-113
16
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1134410 - 11-113
17
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1134410 - 12-213
18
Southampton
Đội bóng Southampton
1126312 - 15-312
19
Derby County
Đội bóng Derby County
1125412 - 16-411
20
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1123611 - 14-39
21
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
123099 - 20-119
22
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1122711 - 16-58
23
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
102178 - 16-87
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
111379 - 23-146