Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 26
Northampton
Đội bóng Northampton
Kết thúc
1  -  0
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Bowie 66'(pen)
Sixfields Stadium
N. Hair

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
Hết hiệp 1
0 - 0
53'
 
66'
1
-
0
 
 
90'
90'+1
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
3
9
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
376
Số đường chuyền
333
209
Số đường chuyền chính xác
174
3
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jon Brady
Jon Brady
HLV
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke

Phong độ gần đây

Tin Tức

Grimsby Town tiếp tục tạo cú sốc lớn

Grimsby Town tiếp tục viết nên câu chuyện thần kỳ tại Carabao Cup khi đánh bại Sheffield Wednesday với tỷ số 1-0 ngay trên sân khách Hillsborough.

Solskjaer trở lại nước Anh

Huấn luyện viên Ole Gunnar Solskjaer xuất hiện tại sân Portman Road trong trận đấu giữa Ipswich Town và Sheffield United vào rạng sáng 13/9.

Dự đoán máy tính

Northampton
Cheltenham Town
Thắng
53.4%
Hòa
25%
Thắng
21.6%
Northampton thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.3%
3-1
5.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cheltenham Town thắng
0-1
7.4%
1-2
5.4%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bradford City
Đội bóng Bradford City
962117 - 11620
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
861112 - 6619
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
953114 - 9518
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
852113 - 5817
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
951315 - 11416
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
851214 - 10416
7
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
951310 - 10016
8
Stockport County
Đội bóng Stockport County
943214 - 12215
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
950412 - 11115
10
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
935114 - 8614
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
840411 - 9212
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
933314 - 13112
13
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
932413 - 12111
14
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
932411 - 15-411
15
Northampton
Đội bóng Northampton
83145 - 8-310
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
930610 - 11-19
17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
930611 - 18-79
18
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
922510 - 11-18
19
Port Vale
Đội bóng Port Vale
92258 - 10-28
20
Reading
Đội bóng Reading
82249 - 13-48
21
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
82156 - 11-57
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
82158 - 14-67
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
92167 - 15-87
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
71245 - 10-55