VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 30
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
Kết thúc
1  -  1
Maribor
Đội bóng Maribor
Ivanšek 55'
Jan Repas 90'+4(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
55'
1
-
0
 
 
62'
90'+3
 
 
90'+4
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
8
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
3
14
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
9
3
Cứu thua
3
Cầu thủ Ales Arnol
Ales Arnol
HLV
Cầu thủ Bostjan Cesar
Bostjan Cesar

Đối đầu gần đây

NK Bravo

Số trận (26)

5
Thắng
19.23%
5
Hòa
19.23%
16
Thắng
61.54%
Maribor
SNL
15 thg 02, 2025
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
2  -  3
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
SNL
20 thg 10, 2024
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
Kết thúc
0  -  1
Maribor
Đội bóng Maribor
SNL
05 thg 08, 2024
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
1  -  1
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
SNL
14 thg 04, 2024
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
Kết thúc
1  -  1
Maribor
Đội bóng Maribor
SNL
22 thg 02, 2024
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
2  -  1
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bị học trò đấm, HLV Maribor từ chức sau 3 trận

CLB Maribor xác nhận chia tay HLV Radomir Đalović chỉ sau 16 ngày gắn bó, dù đội bóng toàn thắng cả 3 trận dưới sự dẫn dắt của chiến lược gia người Montenegro.

Dự đoán máy tính

NK Bravo
Maribor
Thắng
40.3%
Hòa
27.5%
Thắng
32.2%
NK Bravo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
3.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
8.3%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9%
2-2
4.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Maribor thắng
0-1
10.1%
1-2
7.3%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
981030 - 92125
2
Maribor
Đội bóng Maribor
952219 - 12717
3
FC Koper
Đội bóng FC Koper
952218 - 12617
4
Aluminij
Đội bóng Aluminij
1051415 - 17-216
5
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
942319 - 15414
6
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
941413 - 15-213
7
Radomlje
Đội bóng Radomlje
1041513 - 21-813
8
Primorje
Đội bóng Primorje
922514 - 19-58
9
NS Mura
Đội bóng NS Mura
91357 - 12-56
10
Domžale
Đội bóng Domžale
90187 - 23-161