MLS
MLS -Vòng 25
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Fernandez 28'(pen)
Acosta 80'(pen)
Nwobodo 90'+3
Red Bull Arena (New Jersey)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
19'
28'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
62'
 
80'
1
-
1
 
90'+3
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
4
Việt vị
4
1
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
2
11
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
322
Số đường chuyền
392
212
Số đường chuyền chính xác
286
1
Cứu thua
0
27
Tắc bóng
18
Cầu thủ Troy Lesesne
Troy Lesesne
HLV
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan

Đối đầu gần đây

New York RB

Số trận (12)

5
Thắng
41.67%
4
Hòa
33.33%
3
Thắng
25%
Cincinnati
US Open Cup
23 thg 05, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
15 thg 10, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
20 thg 08, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
09 thg 07, 2022
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
1  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
02 thg 10, 2021
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
0  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York RB
Cincinnati
Thắng
34.1%
Hòa
25.2%
Thắng
40.7%
New York RB thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.4%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.1%
2-1
7.9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Cincinnati thắng
0-1
8.9%
1-2
8.8%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
4.3%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.2%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218