VĐQG Costa Rica
VĐQG Costa Rica -Vòng 21
Núñez 52'
Edgardo Baltodano Briceño

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
14'
 
31'
 
45'+2
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
52'
0
-
1
78'
 
88'
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
8
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
9
10
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
1
Cứu thua
1
Cầu thủ José Cardozo
José Cardozo
HLV
Cầu thủ Andrés Carevic
Andrés Carevic

Đối đầu gần đây

Municipal Liberia

Số trận (47)

16
Thắng
34.04%
10
Hòa
21.28%
21
Thắng
44.68%
CS Cartaginés
Apertura Costa Rica
06 thg 11, 2024
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
2  -  1
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Apertura Costa Rica
11 thg 09, 2024
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Kết thúc
3  -  0
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Clausura Costa Rica
22 thg 04, 2024
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Kết thúc
3  -  1
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Clausura Costa Rica
19 thg 02, 2024
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
0  -  1
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
Apertura Costa Rica
05 thg 11, 2023
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
3  -  2
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Brazil thua ở sân đấu nguy hiểm nhất thế giới

Sáng 10/9, trên sân Municipal de El Alto, Brazil để thua 0-1 trên sân của Bolivia ở lượt đấu cuối cùng vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ.

Tuyển Brazil đối diện cơn ác mộng tại Bolivia

Tuyển Brazil sẽ khép lại hành trình vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ bằng chuyến làm khách trên sân Municipal de El Alto của Bolivia vào sáng 10/9.

Dự đoán máy tính

Municipal Liberia
CS Cartaginés
Thắng
36.9%
Hòa
26.9%
Thắng
36.3%
Municipal Liberia thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
8.1%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
CS Cartaginés thắng
0-1
10.1%
1-2
8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%