Europe world cup qualifiers
Europe world cup qualifiers -Vòng 5 - Bảng I
Moldova
Đội bóng Moldova
Kết thúc
0  -  4
Israel
Đội bóng Israel
Dor Peretz 15'
Solomon 35'
Tai Baribo 59'
Gloukh 77'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
7
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng mục tiêu
9
4
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
5
Cứu thua
3
Cầu thủ Serghei Clescenco
Serghei Clescenco
HLV
Cầu thủ Ran Ben Shimon
Ran Ben Shimon

Đối đầu gần đây

Moldova

Số trận (8)

0
Thắng
0%
3
Hòa
37.5%
5
Thắng
62.5%
Israel
WC Qual. Europe
12 thg 10, 2021
Israel
Đội bóng Israel
Kết thúc
2  -  1
Moldova
Đội bóng Moldova
WC Qual. Europe
31 thg 03, 2021
Moldova
Đội bóng Moldova
Kết thúc
1  -  4
Israel
Đội bóng Israel
International Friendly
06 thg 06, 2017
Israel
Đội bóng Israel
Kết thúc
1  -  1
Moldova
Đội bóng Moldova
WC Qual. Europe
10 thg 10, 2009
Israel
Đội bóng Israel
Kết thúc
3  -  1
Moldova
Đội bóng Moldova
WC Qual. Europe
09 thg 09, 2008
Moldova
Đội bóng Moldova
Kết thúc
1  -  2
Israel
Đội bóng Israel

Phong độ gần đây

Tin Tức

Căng thẳng trước trận đấu của tuyển Ý và Israel

HLV Gennaro Gattuso cho biết, bầu không khí xung quanh trận đấu của tuyển Ý và Israel tại vòng loại World Cup sẽ không hề lý tưởng.

Dự đoán máy tính

Moldova
Israel
Thắng
8.8%
Hòa
15.5%
Thắng
75.7%
Moldova thắng
4-0
0%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.1%
3-1
0.6%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
3%
2-1
2.6%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
7.4%
0-0
4.2%
2-2
3.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Israel thắng
0-1
10.3%
1-2
9%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
12.6%
1-3
7.4%
2-4
1.6%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
10.4%
1-4
4.6%
2-5
0.8%
3-6
0.1%
0-4
6.4%
1-5
2.2%
2-6
0.3%
3-7
0%
0-5
3.1%
1-6
0.9%
2-7
0.1%
0-6
1.3%
1-7
0.3%
2-8
0%
0-7
0.5%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
Europe world cup qualifiers

BXH Europe world cup qualifiers 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Đức
Đội bóng Đức
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Slovakia
Đội bóng Slovakia
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Bắc Ailen
Đội bóng Bắc Ailen
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Luxembourg
Đội bóng Luxembourg
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovenia
Đội bóng Slovenia
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Kosovo
Đội bóng Kosovo
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Thụy Điển
Đội bóng Thụy Điển
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Belarus
Đội bóng Belarus
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Đan Mạch
Đội bóng Đan Mạch
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Scotland
Đội bóng Scotland
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Hy Lạp
Đội bóng Hy Lạp
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Azerbaijan
Đội bóng Azerbaijan
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Pháp
Đội bóng Pháp
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Iceland
Đội bóng Iceland
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Ukraine
Đội bóng Ukraine
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bulgaria
Đội bóng Bulgaria
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Tây Ban Nha
Đội bóng Tây Ban Nha
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Georgia
Đội bóng Georgia
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Thổ Nhĩ Kỳ
Đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Armenia
Đội bóng Armenia
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Hungary
Đội bóng Hungary
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Ireland
Đội bóng Ireland
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Bồ Đào Nha
Đội bóng Bồ Đào Nha
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ba Lan
Đội bóng Ba Lan
22003 - 036
2
Phần Lan
Đội bóng Phần Lan
21103 - 214
3
Lithuania
Đội bóng Lithuania
20112 - 3-11
4
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
Malta
Đội bóng Malta
20020 - 3-30

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Romania
Đội bóng Romania
21015 - 233
3
Cyprus
Đội bóng Cyprus
21013 - 213
4
Áo
Đội bóng Áo
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
San Marino
Đội bóng San Marino
20021 - 7-60

Bảng I

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Na Uy
Đội bóng Na Uy
22009 - 276
2
Estonia
Đội bóng Estonia
21014 - 403
3
Israel
Đội bóng Israel
21014 - 5-13
4
Ý
Đội bóng Ý
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
Moldova
Đội bóng Moldova
20022 - 8-60

Bảng J

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bắc Macedonia
Đội bóng Bắc Macedonia
21104 - 134
2
Xứ Wales
Đội bóng Xứ Wales
21104 - 224
3
Kazakhstan
Đội bóng Kazakhstan
21013 - 303
4
Bỉ
Đội bóng Bỉ
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
Liechtenstein
Đội bóng Liechtenstein
20020 - 5-50

Bảng K

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Anh
Đội bóng Anh
22005 - 056
2
Albania
Đội bóng Albania
21013 - 213
3
Latvia
Đội bóng Latvia
21011 - 3-23
4
Serbia
Đội bóng Serbia
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
Andorra
Đội bóng Andorra
20020 - 4-40

Bảng L

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cộng hòa Séc
Đội bóng Cộng hòa Séc
22006 - 156
2
Montenegro
Đội bóng Montenegro
22004 - 136
3
Croatia
Đội bóng Croatia
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Đảo Faroe
Đội bóng Đảo Faroe
20021 - 3-20
5
Gibraltar
Đội bóng Gibraltar
20021 - 7-60