MLS
MLS -Vòng 23
Hlongwane 30'
White 4'
Laborda 17'
Berhalter 60'
Allianz Field
Victor Rivas

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
2
15
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
411
Số đường chuyền
324
335
Số đường chuyền chính xác
251
0
Cứu thua
2
23
Tắc bóng
14
Cầu thủ Eric Ramsay
Eric Ramsay
HLV
Cầu thủ Vanni Sartini
Vanni Sartini

Đối đầu gần đây

Minnesota United

Số trận (53)

13
Thắng
24.53%
12
Hòa
22.64%
28
Thắng
52.83%
Vancouver Whitecaps
MLS
07 thg 05, 2023
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
3  -  2
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
26 thg 03, 2023
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
1  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Friendly
18 thg 02, 2023
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
0  -  2
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
09 thg 10, 2022
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
2  -  0
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
09 thg 07, 2022
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
1  -  3
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Muller đi vào lịch sử

Thomas Muller trở thành cầu thủ Đức giàu thành tích nhất lịch sử với 35 danh hiệu, sau khi góp công đưa Vancouver Whitecaps vô địch giải VĐQG Canada (Canadian Premier League).

Bàn thắng giúp Muller lập kỷ lục

Hôm 2/10, ở trận chung kết Canadian Premier League 2025, Muller ghi bàn thứ 300 trong sự nghiệp trong chiến thắng 4-2 của Vancouver Whitecaps trước Vancouver FC.

Dự đoán máy tính

Minnesota United
Vancouver Whitecaps
Thắng
43.4%
Hòa
24.9%
Thắng
31.6%
Minnesota United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.1%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Vancouver Whitecaps thắng
0-1
7.6%
1-2
7.5%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
3.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%