VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 17
Hojimirzaev 45'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
3
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
2
3
Cứu thua
3
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Metallurg Bekabad

Số trận (45)

14
Thắng
31.11%
9
Hòa
20%
22
Thắng
48.89%
Dinamo Samarqand
PFL
28 thg 03, 2024
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
2  -  1
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
PFL
17 thg 10, 2022
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
0  -  1
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
PFL
17 thg 05, 2022
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
2  -  1
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
23 thg 11, 2019
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
5  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
06 thg 04, 2019
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
2  -  1
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Metallurg Bekabad
Dinamo Samarqand
Thắng
34.7%
Hòa
27.4%
Thắng
38%
Metallurg Bekabad thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
7.7%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.7%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Dinamo Samarqand thắng
0-1
10.9%
1-2
8.1%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
23157134 - 132152
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
24125737 - 29841
3
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
23115740 - 281238
4
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
23107638 - 281037
5
Navbahor
Đội bóng Navbahor
2399529 - 25436
6
Neftchi
Đội bóng Neftchi
2399527 - 22536
7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
2395927 - 30-332
8
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
24851134 - 35-129
9
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
2368924 - 28-426
10
Andijon
Đội bóng Andijon
23510830 - 33-325
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
24671122 - 34-1225
12
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
23581023 - 37-1423
13
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
24561326 - 39-1321
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
23113918 - 28-1016