VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 29
Garmash 2'
Ari Moura 90'+2, 90'
Mustafaiev 10'
Ndukwe 21'
Hernández 30'
Stadion Livyy Bereh

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
1
-
2
 
37'
Hết hiệp 1
1 - 3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
6
Sút trúng mục tiêu
11
3
Sút ngoài mục tiêu
8
9
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
8
8
Cứu thua
3
Cầu thủ Viktor Skripnik
Viktor Skripnik
HLV
Cầu thủ Sergiy Shyshchenko
Sergiy Shyshchenko

Đối đầu gần đây

Metalist 1925 Kharkiv

Số trận (3)

0
Thắng
0%
2
Hòa
66.67%
1
Thắng
33.33%
Polissya Zhytomyr
Premier League
11 thg 11, 2023
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
Kết thúc
2  -  1
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Persha Liga
05 thg 04, 2021
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
Kết thúc
0  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Persha Liga
05 thg 10, 2020
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
0  -  0
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metalist 1925 Kharkiv
Polissya Zhytomyr
Thắng
25.6%
Hòa
27.7%
Thắng
46.7%
Metalist 1925 Kharkiv thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4.4%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
9.5%
2-1
5.9%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
10.2%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0%
Polissya Zhytomyr thắng
0-1
13.9%
1-2
8.7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.4%
1-3
3.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
4.2%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523