VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 10
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
3  -  1
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Bozic 50'
Karič 58'
Erico 66'
Madzid Sosic 22'
Ljudski vrt

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
Hết hiệp 1
0 - 1
48'
 
50'
1
-
1
 
66'
 
66'
3
-
1
 
90'+1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
7
9
Sút ngoài mục tiêu
3
18
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
76
Tấn công
74
51
Tấn công nguy hiểm
38
6
Cứu thua
6
Cầu thủ Damir Krznar
Damir Krznar
HLV
Cầu thủ Oliver Bogatinov
Oliver Bogatinov

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Maribor
Radomlje
Thắng
60.4%
Hòa
21.9%
Thắng
17.7%
Maribor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10.8%
3-1
6.3%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
6%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Radomlje thắng
0-1
5.5%
1-2
4.8%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431