VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
2  -  1
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Jakupovic 21', 67'
Proleta 5'
Ljudski vrt

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
13
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
2
Cứu thua
3
Cầu thủ Ante Simundza
Ante Simundza
HLV
Cầu thủ Anton Žlogar
Anton Žlogar

Đối đầu gần đây

Maribor

Số trận (26)

10
Thắng
38.46%
9
Hòa
34.62%
7
Thắng
26.92%
NS Mura
SNL
09 thg 04, 2024
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
5  -  0
NS Mura
Đội bóng NS Mura
SNL
18 thg 02, 2024
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kết thúc
3  -  0
Maribor
Đội bóng Maribor
SNL
26 thg 11, 2023
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kết thúc
0  -  0
Maribor
Đội bóng Maribor
SNL
08 thg 10, 2023
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
3  -  1
NS Mura
Đội bóng NS Mura
SNL
02 thg 05, 2023
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
3  -  1
NS Mura
Đội bóng NS Mura

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bị học trò đấm, HLV Maribor từ chức sau 3 trận

CLB Maribor xác nhận chia tay HLV Radomir Đalović chỉ sau 16 ngày gắn bó, dù đội bóng toàn thắng cả 3 trận dưới sự dẫn dắt của chiến lược gia người Montenegro.

Dự đoán máy tính

Maribor
NS Mura
Thắng
54.4%
Hòa
23.6%
Thắng
22%
Maribor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.6%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
5.7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.3%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
NS Mura thắng
0-1
6.4%
1-2
5.7%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
11101036 - 92731
2
Maribor
Đội bóng Maribor
1162322 - 15720
3
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
1153324 - 18618
4
FC Koper
Đội bóng FC Koper
1152421 - 18317
5
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
1152416 - 16017
6
Aluminij
Đội bóng Aluminij
1152416 - 18-217
7
Radomlje
Đội bóng Radomlje
1141613 - 24-1113
8
Primorje
Đội bóng Primorje
1132616 - 21-511
9
NS Mura
Đội bóng NS Mura
111468 - 15-77
10
Domžale
Đội bóng Domžale
111198 - 26-184