Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 10
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Kết thúc
0  -  3
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Voglsammer 13', 23'
Nielsen 75'
MDCC-Arena
Tobias Stieler

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
1
Việt vị
1
20
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
2
10
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
618
Số đường chuyền
247
506
Số đường chuyền chính xác
155
2
Cứu thua
6
20
Tắc bóng
20
Cầu thủ Christian Titz
Christian Titz
HLV
Cầu thủ Stefan Leitl
Stefan Leitl

Đối đầu gần đây

Magdeburg

Số trận (5)

2
Thắng
40%
0
Hòa
0%
3
Thắng
60%
Hannover 96
2. Bundesliga
31 thg 03, 2024
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Kết thúc
0  -  3
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
2. Bundesliga
20 thg 10, 2023
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
2  -  1
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
2. Bundesliga
26 thg 02, 2023
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
1  -  2
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
2. Bundesliga
19 thg 08, 2022
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Kết thúc
0  -  4
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Friendly
17 thg 07, 2021
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
Kết thúc
2  -  4
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

CĐV 96 tuổi xúc động khi được xem lại MU sau 77 năm

Giữa tuần sau, Grimsby Town tiếp đón Manchester United ở vòng 2 Carabao Cup, nơi một CĐV đặc biệt 96 tuổi sẽ được trực tiếp theo dõi 'Quỷ đỏ' sau 77 năm chờ đợi.

Dự đoán máy tính

Magdeburg
Hannover 96
Thắng
37.8%
Hòa
25.1%
Thắng
37.1%
Magdeburg thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.8%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
4%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
8.4%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
5.9%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Hannover 96 thắng
0-1
8.3%
1-2
8.3%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.9%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.7%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
33006 - 159
2
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
32105 - 147
3
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
32105 - 237
4
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
32018 - 356
5
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
32014 - 316
7
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
32013 - 306
8
Preußen Münster
Đội bóng Preußen Münster
31115 - 504
9
Paderborn
Đội bóng Paderborn
31114 - 404
10
Dynamo Dresden
Đội bóng Dynamo Dresden
31025 - 6-13
11
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
31023 - 4-13
12
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
31022 - 3-13
13
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
31025 - 7-23
14
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
31024 - 6-23
15
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
31023 - 5-23
16
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
31023 - 8-53
17
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
30211 - 2-12
18
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
30031 - 4-30