VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 33
Nakashima 13'
Miura 28'
Yamada 38'
Erison 50'(pen)
Marcinho 71'
Machida GION Stadium
Yoshiro Imamura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
1
-
1
 
30'
Hết hiệp 1
1 - 2
 
50'
1
-
3
 
71'
1
-
4
83'
 
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
0
Việt vị
3
10
Tổng cú sút
25
1
Sút trúng mục tiêu
13
5
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
6
12
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
278
Số đường chuyền
514
203
Số đường chuyền chính xác
442
9
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
8
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda
HLV
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki

Đối đầu gần đây

Machida Zelvia

Số trận (2)

2
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Kawasaki Frontale
J1 League
07 thg 04, 2024
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
0  -  1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Friendly
31 thg 01, 2024
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
0  -  3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia

Phong độ gần đây

Tin Tức

7 ngoại binh nhập tịch Malaysia chính thức bị treo giò

3 cầu thủ của CLB Johor Darul Ta'zim trong nhóm 7 ngoại binh nhập tịch Malaysia bị cho là gian lận sẽ không thể ra sân vào đêm 30-9 gặp Machida Zelvia của Nhật Bản ở sân chơi AFC Champions League Elite.

Dự đoán máy tính

Machida Zelvia
Kawasaki Frontale
Thắng
41.9%
Hòa
24.5%
Thắng
33.6%
Machida Zelvia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.4%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.6%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
8.9%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6.1%
0-0
5.3%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kawasaki Frontale thắng
0-1
7.3%
1-2
7.8%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5%
1-3
3.6%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
33205852 - 282465
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
33179757 - 352260
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
331612548 - 331560
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
33186943 - 281560
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
33177939 - 231658
6
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
331671049 - 351455
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
331411860 - 451553
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
331410940 - 32852
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
331551346 - 47-150
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3311101250 - 49143
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3310111235 - 39-441
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331181429 - 35-641
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
331181436 - 46-1041
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310101332 - 37-540
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331091440 - 48-839
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
331091421 - 35-1439
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
33871832 - 44-1231
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33871821 - 37-1631
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
33672028 - 57-2925
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
334101930 - 55-2522