MLS
MLS -Vòng 36
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
5  -  1
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Bouanga 6', 36', 45'+1
Tapias 46'(og)
Krastev 67'
Dotson 4'
Banc of California Stadium
Guido Gonzales Jr.

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
4'
0
-
1
45'+1
3
-
1
 
Hết hiệp 1
3 - 1
46'
4
-
1
 
67'
5
-
1
 
Kết thúc
5 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
0
Việt vị
1
14
Sút trúng mục tiêu
2
12
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
6
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
554
Số đường chuyền
389
491
Số đường chuyền chính xác
318
1
Cứu thua
10
23
Tắc bóng
19
Cầu thủ Steve Cherundolo
Steve Cherundolo
HLV
Cầu thủ Adrian Heath
Adrian Heath

Đối đầu gần đây

Los Angeles FC

Số trận (9)

2
Thắng
22.22%
5
Hòa
55.56%
2
Thắng
22.22%
Minnesota United
MLS
16 thg 07, 2023
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
1  -  1
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
14 thg 09, 2022
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
1  -  1
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
02 thg 05, 2022
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
2  -  0
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
24 thg 10, 2021
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
1  -  1
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
29 thg 07, 2021
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
2  -  2
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Los Angeles FC
Minnesota United
Thắng
58.3%
Hòa
21.2%
Thắng
20.5%
Los Angeles FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3%
5-1
1.4%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3.4%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
8.8%
3-1
6.7%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.9%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.7%
2-2
5.6%
0-0
4.3%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Minnesota United thắng
0-1
4.8%
1-2
5.5%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218