VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 20
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
2  -  2
Sochi
Đội bóng Sochi
Zhemaletdinov 2'
Glushenkov 42'
Yusupov 4'
Marcelo Alves 51'
RZD Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
1
411
Số đường chuyền
443
319
Số đường chuyền chính xác
344
0
Cứu thua
3
7
Tắc bóng
10
Cầu thủ Mikhail Galaktionov
Mikhail Galaktionov
HLV
Cầu thủ Robert Moreno
Robert Moreno

Đối đầu gần đây

Lokomotiv Moskva

Số trận (11)

7
Thắng
63.64%
2
Hòa
18.18%
2
Thắng
18.18%
Sochi
Premier League
27 thg 08, 2023
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
0  -  1
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Premier League
08 thg 05, 2023
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
3  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi
Friendly
29 thg 01, 2023
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
2  -  0
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
08 thg 10, 2022
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
4  -  0
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Premier League
17 thg 04, 2022
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
2  -  2
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lokomotiv Moskva
Sochi
Thắng
65.3%
Hòa
20.5%
Thắng
14.2%
Lokomotiv Moskva thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
4%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.1%
4-1
3.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
6.5%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
6%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sochi thắng
0-1
4.9%
1-2
3.9%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124