VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 31
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Hara 90'+3(pen)
Okamura 16'
Kyōto Nishikyogoku Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
53'
 
84'
 
 
90'+1
90'+3
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
2
Việt vị
0
18
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
1
461
Số đường chuyền
198
368
Số đường chuyền chính xác
120
1
Cứu thua
4
5
Tắc bóng
20
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo
HLV
Cầu thủ Go Kuroda
Go Kuroda

Đối đầu gần đây

Kyoto Sanga

Số trận (16)

8
Thắng
50%
3
Hòa
18.75%
5
Thắng
31.25%
Machida Zelvia
J1 League
30 thg 11, 2024
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
1  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
06 thg 05, 2024
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
0  -  3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
J2 League
09 thg 08, 2021
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
J2 League
11 thg 04, 2021
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
0  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J2 League
14 thg 10, 2020
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
Kết thúc
3  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

7 ngoại binh nhập tịch Malaysia chính thức bị treo giò

3 cầu thủ của CLB Johor Darul Ta'zim trong nhóm 7 ngoại binh nhập tịch Malaysia bị cho là gian lận sẽ không thể ra sân vào đêm 30-9 gặp Machida Zelvia của Nhật Bản ở sân chơi AFC Champions League Elite.

Dự đoán máy tính

Kyoto Sanga
Machida Zelvia
Thắng
40.4%
Hòa
25.3%
Thắng
34.3%
Kyoto Sanga thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
8.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.2%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Machida Zelvia thắng
0-1
8.2%
1-2
7.9%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
33205852 - 282465
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
33179757 - 352260
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
331612548 - 331560
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
33186943 - 281560
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
33177939 - 231658
6
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
331671049 - 351455
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
331411860 - 451553
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
331410940 - 32852
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
331551346 - 47-150
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3311101250 - 49143
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3310111235 - 39-441
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331181429 - 35-641
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
331181436 - 46-1041
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310101332 - 37-540
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331091440 - 48-839
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
331091421 - 35-1439
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
33871832 - 44-1231
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33871821 - 37-1631
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
33672028 - 57-2925
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
334101930 - 55-2522