VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 9
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
0  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Taniguchi 59'
Kyōto Nishikyogoku Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
6
17
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
7
362
Số đường chuyền
407
266
Số đường chuyền chính xác
318
2
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
14
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo
HLV
Cầu thủ Rikizo Matsuhashi
Rikizo Matsuhashi

Đối đầu gần đây

Kyoto Sanga

Số trận (19)

6
Thắng
31.58%
7
Hòa
36.84%
6
Thắng
31.58%
Albirex Niigata
J1 League
28 thg 10, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
0  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J1 League
11 thg 06, 2023
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
1  -  3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J2 League
17 thg 07, 2021
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J2 League
23 thg 05, 2021
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J2 League
10 thg 10, 2020
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  2
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kyoto Sanga
Albirex Niigata
Thắng
39.3%
Hòa
27%
Thắng
33.7%
Kyoto Sanga thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Albirex Niigata thắng
0-1
9.8%
1-2
7.6%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
18122431 - 161538
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1778232 - 161629
6
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1877425 - 20528
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
8
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1874728 - 25325
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1859427 - 30-324
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1655625 - 24120
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
18351015 - 31-1614
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
18251116 - 38-2211