VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
1  -  3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Lauberbach 23'
Augustinsson 42'
Francis Amuzu 45'+5
Leoni 90'
AFAS Stadion
W. De Cremer

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
7
10
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
8
451
Số đường chuyền
390
373
Số đường chuyền chính xác
320
4
Cứu thua
8
18
Tắc bóng
10
Cầu thủ Besnik Hasi
Besnik Hasi
HLV
Cầu thủ Brian Riemer
Brian Riemer

Đối đầu gần đây

KV Mechelen

Số trận (140)

36
Thắng
25.71%
34
Hòa
24.29%
70
Thắng
50%
Anderlecht
Pro League
02 thg 02, 2024
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
2  -  2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
08 thg 10, 2023
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
3  -  1
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
23 thg 04, 2023
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  3
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
09 thg 10, 2022
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
1  -  3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
23 thg 01, 2022
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
0  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội của Mourinho bất bại 15 trận liên tiếp

Rạng sáng 21/2 (giờ Hà Nội), Fenerbahce cầm hòa Anderlecht 2-2 ở lượt về giai đoạn play-off tranh vé vào vòng 16 đội Europa League.

Dự đoán máy tính

KV Mechelen
Anderlecht
Thắng
38.3%
Hòa
24.8%
Thắng
36.8%
KV Mechelen thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
4.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
8.5%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
6%
0-0
5.6%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Anderlecht thắng
0-1
8%
1-2
8.3%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.7%
1-3
3.9%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.7%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
30215455 - 332268
2
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
29168561 - 342756
3
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
301510549 - 252455
4
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
29146947 - 272048
5
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301210847 - 321546
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
291112640 - 31945
7
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
301091122 - 35-1339
8
Charleroi
Đội bóng Charleroi
291071234 - 32237
9
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
29981243 - 39435
10
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
29971348 - 48034
11
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
29713925 - 31-634
12
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
29881332 - 49-1732
13
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
297111129 - 41-1232
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
297101239 - 53-1431
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
29651826 - 54-2823
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
29391725 - 58-3318