VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Kết thúc
6  -  2
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Olafsson 6', 44', 72'
Källman 77', 79'
Bochnak 86'
Stolarski 2'
Scalet 8'
Stadion Cracovii
M. Kochanek

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
2
11
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
373
Số đường chuyền
416
316
Số đường chuyền chính xác
342
0
Cứu thua
5
8
Tắc bóng
11
Cầu thủ Dawid Kroczek
Dawid Kroczek
HLV
Cầu thủ Mateusz Stolarski
Mateusz Stolarski

Đối đầu gần đây

KS Cracovia

Số trận (2)

0
Thắng
0%
1
Hòa
50%
1
Thắng
50%
Motor Lublin
Ekstraklasa
04 thg 05, 1984
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
Kết thúc
0  -  0
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Ekstraklasa
16 thg 09, 1983
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
2  -  0
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Jeonbuk Hyundai Motor giành vé vào vòng trong

Tại AFC Champions League Two, CLB Jeonbuk Hyundai Motor tiếp đón Dynamic Herb Cebu trên sân nhà. Đã không có bất ngờ nào xảy ra khi đội bóng từng 2 lần giành chức vô địch đã giành tấm vé vào vòng đấu loại trực tiếp.

Dự đoán máy tính

KS Cracovia
Motor Lublin
Thắng
47%
Hòa
26.5%
Thắng
26.6%
KS Cracovia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.5%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Motor Lublin thắng
0-1
8.7%
1-2
6.4%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
18122433 - 141938
2
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
18106225 - 111436
3
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
18105332 - 25735
4
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
1895436 - 231332
5
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
1894536 - 28831
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
1893626 - 20630
7
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
1884627 - 30-328
8
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
1883725 - 21427
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
1874724 - 25-125
10
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
1865727 - 25223
11
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
1857618 - 18022
12
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
1854919 - 24-519
13
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
1854916 - 27-1119
14
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
1846817 - 26-918
15
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
1846815 - 27-1218
16
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
17521021 - 25-417
17
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
18351018 - 33-1514
18
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
1717913 - 26-1310