VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 20
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
0  -  2
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Willyan Rocha 3', 49'
Solidarnost Samara Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
7
1
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
3
5
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
538
Số đường chuyền
362
446
Số đường chuyền chính xác
268
5
Cứu thua
7
12
Tắc bóng
13
Cầu thủ Igor Osinjkin
Igor Osinjkin
HLV
Cầu thủ Vladimir Fedotov
Vladimir Fedotov

Đối đầu gần đây

Krylia Sovetov

Số trận (63)

14
Thắng
22.22%
14
Hòa
22.22%
35
Thắng
55.56%
CSKA Moskva
Premier League
16 thg 09, 2023
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
2  -  2
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Cup
05 thg 04, 2023
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
1  -  0
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Cup
15 thg 03, 2023
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
2  -  2
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Premier League
12 thg 03, 2023
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
4  -  0
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Premier League
04 thg 09, 2022
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
0  -  1
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Krylia Sovetov
CSKA Moskva
Thắng
30%
Hòa
26%
Thắng
44.1%
Krylia Sovetov thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.5%
2-1
7.1%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.3%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
CSKA Moskva thắng
0-1
10.7%
1-2
9%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124