VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  0
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Nayir 90'+10(pen)
Konya Büyükşehir Arena
Ozan Ergün

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+7
 
90'+7
 
90'+10
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
302
Số đường chuyền
516
223
Số đường chuyền chính xác
433
3
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
10
Cầu thủ Recep Ucar
Recep Ucar
HLV
Cầu thủ Senol Günes
Senol Günes

Đối đầu gần đây

Konyaspor

Số trận (63)

14
Thắng
22.22%
19
Hòa
30.16%
30
Thắng
47.62%
Trabzonspor
Süper Lig
29 thg 09, 2024
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
3  -  2
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
04 thg 04, 2024
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
11 thg 11, 2023
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  1
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
29 thg 04, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
2  -  1
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
07 thg 11, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  2
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Mourinho vẫn tội ngứa mồm?

Mourinho đã bị Liên đoàn Bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ (TFF) cấm chỉ đạo 4 trận và nộp 35.000 bảng sau vụ lùm xùm liên quan đến cáo buộc phân biệt chủng tộc trong trận đấu giữa đội bóng của ông là Fenerbahce và Trabzonspor hôm chủ nhật vừa qua.

Dự đoán máy tính

Konyaspor
Trabzonspor
Thắng
43.2%
Hòa
25.3%
Thắng
31.5%
Konyaspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
4.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.4%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Trabzonspor thắng
0-1
8%
1-2
7.5%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
26215064 - 273768
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
25194263 - 234061
3
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
26155644 - 301450
4
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
25128539 - 251444
5
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
26127739 - 281143
6
Göztepe
Đội bóng Göztepe
25106943 - 331036
7
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
25106941 - 34736
8
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
251051035 - 35035
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
261031334 - 44-1033
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
26961130 - 47-1733
11
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
2588940 - 31932
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
26711845 - 51-632
13
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
26871130 - 38-831
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
26771232 - 40-828
15
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
26761331 - 42-1127
16
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
26761318 - 29-1127
17
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
25691027 - 45-1827
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
25371526 - 44-1816
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
26242025 - 60-350