VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 17
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
2  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kharebava 20'
Melkadze 65'
Santis 3'
Moistsrapeshvili 90'+2
Fazisi Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
8
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
2
Cứu thua
6
Cầu thủ Klimenti Tsitaishvili
Klimenti Tsitaishvili
HLV
Cầu thủ Andrés Carrasco
Andrés Carrasco

Đối đầu gần đây

Kolkheti Poti

Số trận (68)

7
Thắng
10.29%
13
Hòa
19.12%
48
Thắng
70.59%
Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
12 thg 04, 2024
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
0  -  0
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Umaglesi Liga
04 thg 12, 2018
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
27 thg 09, 2018
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
2  -  1
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Umaglesi Liga
29 thg 06, 2018
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
3  -  6
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
27 thg 04, 2018
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
4  -  1
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kolkheti Poti
Dinamo Tbilisi
Thắng
33.4%
Hòa
25.7%
Thắng
40.8%
Kolkheti Poti thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.5%
2-1
7.7%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Dinamo Tbilisi thắng
0-1
9.6%
1-2
8.7%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
4.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911