VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 3
Segawa 81'
Hiraoka 64'
Kawasaki Todoroki Stadium
Yusuke Araki

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
43'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
49'
55'
 
 
60'
 
64'
0
-
1
67'
 
81'
1
-
1
 
85'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
11
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
8
2
Cứu thua
1
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Satoshi Yamaguchi
Satoshi Yamaguchi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội vô địch Trung Quốc thua đau ở AFC Champions League

Chỉ ba ngày sau khi bảo vệ thành công chức vô địch giải Trung Quốc (Chinese Super League - CSL), Shanghai Port nhận thất bại bẽ bàng 1-3 trước Kawasaki Frontale.

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Shonan Bellmare
Thắng
68.7%
Hòa
18.9%
Thắng
12.4%
Kawasaki Frontale thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.7%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.8%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.4%
3-1
6.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.6%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
5.4%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Shonan Bellmare thắng
0-1
4.2%
1-2
3.5%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
36189952 - 312163
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
361612845 - 341160
5
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
351610955 - 401558
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3613131043 - 43052
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
361491349 - 49051
9
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
361451742 - 44-247
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3611141131 - 35-447
11
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
351371554 - 55-146
12
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3511121257 - 51645
13
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
361291551 - 52-145
14
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
351291443 - 54-1145
15
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3610111544 - 58-1441
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
369131438 - 49-1140
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
35981842 - 60-1835
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
368101841 - 61-2034
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
36852342 - 68-2629