VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 23
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
1  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Marcinho 36'
Bueno 77'
Kawasaki Todoroki Stadium
Hiroyuki Kimura

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
2
12
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Sút bị chặn
5
18
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
389
Số đường chuyền
410
311
Số đường chuyền chính xác
340
2
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
11
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku

Đối đầu gần đây

Kawasaki Frontale

Số trận (39)

14
Thắng
35.9%
9
Hòa
23.08%
16
Thắng
41.02%
Cerezo Osaka
J1 League
13 thg 04, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  0
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
02 thg 09, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
3  -  0
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
18 thg 03, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
0  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
League Cup
10 thg 08, 2022
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
2  -  2
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
League Cup
03 thg 08, 2022
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Kagawa giờ ra sao

Ở tuổi 36, Shinji Kagawa vẫn đang thi đấu tại giải quốc nội trong màu áo Cerezo Osaka.

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Cerezo Osaka
Thắng
56%
Hòa
22.8%
Thắng
21.3%
Kawasaki Frontale thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.8%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.5%
3-1
6.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
5.6%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Cerezo Osaka thắng
0-1
5.8%
1-2
5.6%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
33205852 - 282465
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
33179757 - 352260
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
331612548 - 331560
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
33186943 - 281560
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
33177939 - 231658
6
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
331671049 - 351455
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
331411860 - 451553
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
331410940 - 32852
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
331551346 - 47-150
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3311101250 - 49143
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3310111235 - 39-441
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331181429 - 35-641
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
331181436 - 46-1041
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310101332 - 37-540
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331091440 - 48-839
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
331091421 - 35-1439
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
33871832 - 44-1231
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33871821 - 37-1631
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
33672028 - 57-2925
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
334101930 - 55-2522