Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 36
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
Kết thúc
3  -  1
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Sasaki 30'
Mizoguchi 58'
Sueki 64'
Daichi Suzuki 78'
Toyama Athletic Recreation Park Stadium

Diễn biến

Cầu thủ Ryo Adachi
Ryo Adachi
HLV
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku

Đối đầu gần đây

Kataller Toyama

Số trận (8)

2
Thắng
25%
4
Hòa
50%
2
Thắng
25%
Sagan Tosu
J2 League
19 thg 10, 2011
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
Kết thúc
0  -  3
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Emperor Cup
09 thg 10, 2011
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
Kết thúc
3  -  3
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
J2 League
10 thg 07, 2011
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Kết thúc
0  -  1
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
J2 League
22 thg 08, 2010
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Kết thúc
2  -  2
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
J2 League
05 thg 06, 2010
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
Kết thúc
2  -  1
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bàn thắng quý hơn vàng của 'thần đồng' Nhật Bản

Hôm 29/11, thần đồng 18 tuổi Ayumu Kameda ghi bàn đầu tiên trong sự nghiệp giúp Kataller Toyama hạ Blaublitz Akita 4-1 để trụ lại hạng giải hạng Nhì Nhật Bản. Nếu không có pha lập công này, Kataller Toyama sẽ rớt hạng vì hiệu số phụ.

Dự đoán máy tính

Kataller Toyama
Sagan Tosu
Thắng
20.2%
Hòa
25.4%
Thắng
54.4%
Kataller Toyama thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.2%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7.6%
2-1
5%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
9.1%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0%
Sagan Tosu thắng
0-1
14.1%
1-2
9.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11%
1-3
4.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
5.8%
1-4
1.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
382010855 - 342170
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
381913663 - 441970
3
JEF United
Đội bóng JEF United
38209956 - 342269
4
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
381811945 - 242165
5
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
381971259 - 51864
6
Omiya Ardija
Đội bóng Omiya Ardija
381891160 - 392163
7
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
381614847 - 361162
8
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
3816101246 - 43358
9
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
3815111255 - 441156
10
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
381581558 - 54453
11
Imabari
Đội bóng Imabari
3813141146 - 46053
12
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
381651750 - 63-1353
13
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
3811111637 - 45-844
14
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
3811101743 - 59-1643
15
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
389121741 - 50-939
16
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
388141627 - 44-1738
17
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
389101934 - 49-1537
18
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
389101941 - 57-1637
19
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
387151636 - 47-1136
20
Ehime
Đội bóng Ehime
383132235 - 71-3622