VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Ogawa 69'(pen)
Kashiwa Hitachi Stadium
Hayato Shimizu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
 
36'
 
39'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
59'
 
69'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
3
Việt vị
0
18
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng mục tiêu
4
12
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
481
Số đường chuyền
361
394
Số đường chuyền chính xác
276
3
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
12
Cầu thủ Nelsinho Baptista
Nelsinho Baptista
HLV
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Harry Kewell là phép thử táo bạo của Hà Nội FC

'Những hoàn cảnh ở Yokohama không phải lỗi của Kewell - nhưng rõ ràng ông chưa sẵn sàng cho vị trí ấy', nhà báo Dan Orlowitz chia sẻ với Tri Thức - Znews.

Sự nghiệp huấn luyện của Kewell

Chưa đầy 7 tháng kể từ ngày ngồi vào ghế nóng, Harry Kewell bị Yokohama F. Marinos chấm dứt hợp đồng sau chuỗi thành tích bết bát tại J1 League vào năm 2024.

Dự đoán máy tính

Kashiwa Reysol
Yokohama
Thắng
70.2%
Hòa
18.5%
Thắng
11.3%
Kashiwa Reysol thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.3%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.9%
3-1
6.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.5%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
5.6%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Yokohama thắng
0-1
4.1%
1-2
3.2%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
33179757 - 352260
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
331612548 - 331560
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
33186943 - 281560
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
33177939 - 231658
6
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
331671049 - 351455
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
331411860 - 451553
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
331410940 - 32852
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3311101250 - 49143
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3310111235 - 39-441
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331181429 - 35-641
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
331181436 - 46-1041
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310101332 - 37-540
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331091440 - 48-839
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
331091421 - 35-1439
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
33871832 - 44-1231
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33871821 - 37-1631
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
33672028 - 57-2925
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
334101930 - 55-2522