VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 17
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
1  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Suzuki 7'
Kashima Soccer Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
2
11
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
12
9
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
4
437
Số đường chuyền
523
350
Số đường chuyền chính xác
447
0
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
12
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Kashima Antlers

Số trận (80)

42
Thắng
52.5%
10
Hòa
12.5%
28
Thắng
35%
Shimizu S-Pulse
J1 League
29 thg 10, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
02 thg 04, 2022
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
2  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
25 thg 08, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
League Cup
06 thg 06, 2021
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
2  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
League Cup
02 thg 06, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sao Việt kiều Mỹ muốn khoác áo đội tuyển Việt Nam

Trung vệ Việt kiều Kyle Colonna mơ ước khoác áo tuyển Việt Nam sau thời gian chơi bóng ở dải đất hình chữ S.

Dự đoán máy tính

Kashima Antlers
Shimizu S-Pulse
Thắng
39.7%
Hòa
25.8%
Thắng
34.6%
Kashima Antlers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
8.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
8.7%
1-2
7.9%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31194848 - 282061
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
31157947 - 331452
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
31139939 - 32748
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311441342 - 45-346
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
311171328 - 33-540
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
31981420 - 35-1535
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321