VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 4

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
2
Tổng cú sút
1
2
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
0
15
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Kirill Keker
Kirill Keker
HLV
Cầu thủ Kairat Nurdauletov
Kairat Nurdauletov

Thay Người

Đối đầu gần đây

Kairat Almaty

Số trận (52)

30
Thắng
57.69%
8
Hòa
15.38%
14
Thắng
26.93%
Zhetysu Taldykorgan
Premier League
17 thg 09, 2023
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
1  -  2
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
Premier League
09 thg 04, 2023
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
Kết thúc
2  -  3
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Premier League
30 thg 10, 2021
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
0  -  0
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
Cup Kazakhstan
08 thg 08, 2021
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
Kết thúc
3  -  0
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Cup Kazakhstan
10 thg 07, 2021
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
0  -  1
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sao Real Madrid phẫn nộ

Tiền vệ Federico Valverde lên tiếng bác bỏ thông tin cho rằng anh từ chối thi đấu ở vị trí hậu vệ phải trong chiến thắng 5-0 trước Kairat Almaty tại Champions League hôm 1/10.

Dự đoán máy tính

Kairat Almaty
Zhetysu Taldykorgan
Thắng
65.5%
Hòa
20.5%
Thắng
14%
Kairat Almaty thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.1%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.2%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.3%
3-1
6.4%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
6.2%
2-2
3.8%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Zhetysu Taldykorgan thắng
0-1
4.9%
1-2
3.9%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
24174351 - 183355
2
Astana
Đội bóng Astana
24165360 - 263453
3
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
24155441 - 221950
4
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
24133834 - 221242
5
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
24126638 - 261242
6
Zhenis
Đội bóng Zhenis
24810634 - 27734
7
Okzhetpes Kokshetau
Đội bóng Okzhetpes Kokshetau
24951032 - 33-132
8
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
2487928 - 25331
9
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
24591024 - 31-724
10
Ulytau
Đội bóng Ulytau
24561317 - 38-2121
11
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
24491118 - 40-2221
12
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
243111021 - 39-1820
13
Atyrau
Đội bóng Atyrau
24461419 - 41-2218
14
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
24441619 - 48-2916