VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
2  -  1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Hyun-Seok Hong 25', 49'
Hans Vanaken 43'
Ghelamco Arena
Jasper Vergoote

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
5
14
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
361
Số đường chuyền
541
257
Số đường chuyền chính xác
442
6
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
18
Cầu thủ Hein Vanhaezebrouck
Hein Vanhaezebrouck
HLV
Cầu thủ Ronny Deila
Ronny Deila

Phong độ gần đây

Tin Tức

Arteta biến ghế dự bị thành vũ khí mới của Arsenal

Bị xáo trộn lực lượng vì chấn thương, Arsenal vẫn mở màn Champions League bằng chiến thắng 2-0 trước Athletic Club, nhờ sự tỏa sáng đúng lúc của hai 'quân bài tẩy' Gabriel Martinelli và Leandro Trossard.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/9 và sáng 17/9: Lịch thi đấu Champions League - Athletic Club vs Arsenal; Carabao Cup - Crystal Palace vs Millwall

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/9 và sáng 17/9: Lịch thi đấu Champions League vòng bảng - Athletic Club vs Arsenal, Real Madrid vs Marseille, Juventus vs Dortmund; giải Nhà nghề Mỹ - Inter Miami CF vs Seattle Sounders FC...

Laporte là tù nhân trong 'chiếc lồng vàng'

Ở tuổi 31, Aymeric Laporte - trung vệ từng là trụ cột của Athletic Club và nhà vô địch châu Âu cùng tuyển Tây Ban Nha - đang rơi vào tình cảnh trớ trêu.

Thủ môn mới của MU ghi bàn từ quả phạt góc

Sense Lammens ghi bàn gỡ hòa 2-2 cho đội trẻ Club Brugge trước Real Madrid ở UEFA Youth League 2019, khi mới 17 tuổi trong lúc lên tham gia tấn công vào những phút cuối trận.

Dự đoán máy tính

KAA Gent
Club Brugge
Thắng
38.2%
Hòa
25.2%
Thắng
36.5%
KAA Gent thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
4%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
8.5%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Club Brugge thắng
0-1
8.3%
1-2
8.2%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.7%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%