VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 14
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
0  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Patiño 13'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
4
410
Số đường chuyền
353
334
Số đường chuyền chính xác
282
2
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
9
Cầu thủ Alfredo Arias
Alfredo Arias
HLV
Cầu thủ Lucas González
Lucas González

Phong độ gần đây

Tin Tức

MU theo đuổi con trai Robinho

MU mở hướng đi táo bạo trong kế hoạch săn lùng tài năng trẻ khi đưa Robinho Junior vào tầm ngắm.

Barca sai lầm lớn với Cucurella

Quyết định bán Marc Cucurella cho Getafe với giá chỉ 12 triệu euro để ưu tiên dùng Junior Firpo khiến ban lãnh đạo Barcelona phải hối tiếc.

Dự đoán máy tính

Junior
Deportes Tolima
Thắng
46.8%
Hòa
25.2%
Thắng
28%
Junior thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
9.3%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.7%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Deportes Tolima thắng
0-1
7.7%
1-2
6.9%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
19114443 - 281537
2
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
19107237 - 221537
3
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19114431 - 171437
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19112627 - 161135
5
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1998225 - 17835
6
Junior
Đội bóng Junior
1995533 - 24932
7
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1985623 - 16729
8
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
1985624 - 21329
9
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
1977520 - 17328
10
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1976628 - 25327
11
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1975720 - 23-326
12
Llaneros
Đội bóng Llaneros
1974817 - 22-525
13
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1965821 - 25-423
14
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1955921 - 27-620
15
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
19531120 - 32-1218
16
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
1946919 - 32-1318
17
Envigado
Đội bóng Envigado
1938815 - 22-717
18
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
1937923 - 28-516
19
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
1937913 - 27-1416
20
La Equidad
Đội bóng La Equidad
19251210 - 29-1911