VĐQG Marốc
VĐQG Marốc -Vòng 13
Ittihad Tanger
Đội bóng Ittihad Tanger
Kết thúc
1  -  1
SCC Mohammédia
Đội bóng SCC Mohammédia
Elowasti 58'
Ahmed Rhailouf 36'
Stade Ibn Batouta

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
36'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
56'
 
58'
1
-
1
 
 
86'
87'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
4
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
0
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Hilal Et-Tair
Hilal Et-Tair
HLV
Cầu thủ Rédouane Dardouri
Rédouane Dardouri

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ronaldo và Benzema chưa xác định tương lai trước chuyển nhượng hè

Tương lai của hai ngôi sao Cristiano Ronaldo và Karim Benzema vẫn chưa rõ ràng khi hợp đồng với Al Nassr và Al Ittihad sắp đáo hạn.

Ronaldo nhận lương cao nhất thế giới

Theo trang Goal, tiền đạo Cristiano Ronaldo vẫn là cầu thủ được nhận lương cao nhất thế giới với mức 3.270.591 bảng/tuần, tương đương 170.066.890 bảng/năm tại Al Nassr. Xếp sau CR7 là đồng đội cũ tại Real Madrid, Karim Benzema, nhận 1.635.259 bảng/tuần (85.033.490 bảng/năm) ở Al Ittihad.

Dự đoán máy tính

Ittihad Tanger
SCC Mohammédia
Thắng
53%
Hòa
26.5%
Thắng
20.5%
Ittihad Tanger thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.5%
6-2
0%
3-0
5.5%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
11.1%
3-1
4.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
15%
2-1
9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
10.2%
2-2
3.6%
3-3
0.5%
4-4
0%
SCC Mohammédia thắng
0-1
8.2%
1-2
4.9%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
3.3%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RSB Berkane
Đội bóng RSB Berkane
30217249 - 143570
2
FAR Rabat
Đội bóng FAR Rabat
30169548 - 242457
3
Wydad Casablanca
Đội bóng Wydad Casablanca
301412445 - 271854
4
FUS Rabat
Đội bóng FUS Rabat
30158753 - 262753
5
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
301212638 - 251348
6
Renaissance Zemamra
Đội bóng Renaissance Zemamra
301451134 - 29547
7
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
301210837 - 33446
8
Maghreb Fes
Đội bóng Maghreb Fes
301210834 - 29546
9
Difaâ El Jadida
Đội bóng Difaâ El Jadida
301191036 - 42-642
10
Ittihad Tanger
Đội bóng Ittihad Tanger
309101135 - 37-237
11
CODM Meknes
Đội bóng CODM Meknes
30991227 - 44-1736
12
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
308111129 - 34-535
13
Hassania Agadir
Đội bóng Hassania Agadir
30851731 - 38-729
14
JS Soualem
Đội bóng JS Soualem
30671721 - 42-2125
15
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
30581725 - 40-1523
16
SCC Mohammédia
Đội bóng SCC Mohammédia
30042613 - 71-584