VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Puşcaş 83'(pen)
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
Umut Meler

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
 
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 0
71'
 
80'
 
 
83'
0
-
1
 
90'+4
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Việt vị
3
14
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
1
562
Số đường chuyền
287
471
Số đường chuyền chính xác
195
2
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
12
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ José Morais
José Morais

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Bodrumspor
Süper Lig
15 thg 09, 2024
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
Kết thúc
0  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Cup
30 thg 11, 2021
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  1
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Onana và Ederson: Trận đấu căng thẳng tại Istanbul

Onana lẫn Ederson đối đầu tại Super Lig trong trận đấu căng thẳng giữa Trabzonspor và Fenerbahçe ở Istanbul, với màn trình diễn ấn tượng từ cả hai thủ môn.

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Bodrumspor
Thắng
56.9%
Hòa
22.9%
Thắng
20.2%
İstanbul Başakşehir thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.1%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
6%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
6.1%
2-2
4.8%
3-3
1%
4-4
0.1%
Bodrumspor thắng
0-1
6%
1-2
5.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
550015 - 11415
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
53209 - 4511
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
53114 - 2210
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
52307 - 259
5
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
53026 - 519
6
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
53027 - 9-29
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
52217 - 528
8
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
52215 - 418
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
42119 - 457
10
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
32014 - 406
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
51134 - 6-24
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
41122 - 6-44
14
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
51134 - 9-54
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
40313 - 7-43
16
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
51042 - 9-73
17
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
50142 - 8-61
18
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
50053 - 9-60