Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
3  -  1
Norwich City
Đội bóng Norwich City
Cédric Kipré 32'
Philogene-Bidace 45'
Clarke 77'
Schwartau 35'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
32'
1
-
0
 
 
35'
1
-
1
Hết hiệp 1
2 - 1
 
73'
77'
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
4
Việt vị
1
19
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
8
368
Số đường chuyền
332
289
Số đường chuyền chính xác
247
3
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Kieran McKenna
Kieran McKenna
HLV
Cầu thủ Liam Manning
Liam Manning

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu Ligue 1 - PSG vs Strasbourg; hạng Nhất Anh - Middlesbrough vs Ipswich Town

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu Ligue 1 - PSG vs Strasbourg; hạng Nhất Anh Việt Nam - Đại học Văn Hiến vs Đồng Tháp; La Liga - Real Oviedo vs Espanyol...

Manchester United chính thức trụ hạng

Man United nhận thất bại trước Wolverhampton ở vòng 33 giải Ngoại hạng Anh, tuy nhiên chiến thắng của Arsenal trước Ipswich Town gián tiếp giúp Quỷ đỏ trụ hạng thành công

Dự đoán máy tính

Ipswich Town
Norwich City
Thắng
62.9%
Hòa
21.3%
Thắng
15.9%
Ipswich Town thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.6%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.4%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.5%
3-1
6.4%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.8%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
6.1%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Norwich City thắng
0-1
5.2%
1-2
4.3%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1063114 - 7721
2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
934216 - 10613
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133