Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 46
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
2  -  0
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Wesley Burns 27'
Hutchinson 48'
Portman Road Stadium
Simon Hooper

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
1
Việt vị
3
24
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng mục tiêu
2
12
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
0
599
Số đường chuyền
344
524
Số đường chuyền chính xác
260
2
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
18
Cầu thủ Kieran McKenna
Kieran McKenna
HLV
Cầu thủ André Breitenreiter
André Breitenreiter

Đối đầu gần đây

Ipswich Town

Số trận (45)

21
Thắng
46.67%
10
Hòa
22.22%
14
Thắng
31.11%
Huddersfield Town
Championship
30 thg 09, 2023
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
1  -  1
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Championship
21 thg 01, 2017
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
2  -  0
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Championship
01 thg 10, 2016
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
0  -  1
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Championship
27 thg 02, 2016
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Kết thúc
0  -  1
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Championship
17 thg 10, 2015
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
0  -  0
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu Ligue 1 - PSG vs Strasbourg; hạng Nhất Anh - Middlesbrough vs Ipswich Town

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu Ligue 1 - PSG vs Strasbourg; hạng Nhất Anh Việt Nam - Đại học Văn Hiến vs Đồng Tháp; La Liga - Real Oviedo vs Espanyol...

Dự đoán máy tính

Ipswich Town
Huddersfield Town
Thắng
73%
Hòa
16.8%
Thắng
10.2%
Ipswich Town thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
5.7%
5-1
2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9.8%
4-1
4.2%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.6%
3-1
7.2%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8%
0-0
4.6%
2-2
3.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Huddersfield Town thắng
0-1
3.4%
1-2
3%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.3%
1-3
0.7%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1284034 - 92528
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1274116 - 8825
3
Millwall
Đội bóng Millwall
1272314 - 13123
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1264220 - 11922
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1263313 - 8521
6
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1254314 - 10419
7
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1254315 - 12319
8
Hull City
Đội bóng Hull City
1254320 - 20019
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1253415 - 17-218
10
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1245315 - 12317
11
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1252512 - 14-217
12
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1144317 - 13416
13
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1244412 - 12016
14
Watford
Đội bóng Watford
1243514 - 16-215
15
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1243511 - 15-415
16
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1235416 - 17-114
17
Derby County
Đội bóng Derby County
1235413 - 16-314
18
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1234510 - 13-313
19
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1233613 - 15-212
20
Southampton
Đội bóng Southampton
1226413 - 17-412
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1131710 - 17-710
22
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
123099 - 20-119
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1222812 - 18-68
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1213810 - 25-156