VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
2  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Mauricio 67', 90'+8
Gerson 63'
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)
Ramon Abatti

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
30'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
63'
0
-
1
90'+8
2
-
1
 
90'+9
 
 
90'+12
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
2
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
8
14
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
310
Số đường chuyền
586
251
Số đường chuyền chính xác
515
3
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
9
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes
HLV
Cầu thủ Jorge Sampaoli
Jorge Sampaoli

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Internacional
Flamengo
Thắng
42%
Hòa
24.6%
Thắng
33.4%
Internacional thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.6%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
8.9%
3-2
3.1%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6.1%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Flamengo thắng
0-1
7.4%
1-2
7.8%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5%
1-3
3.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1383222 - 121027
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1364316 - 10622
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1363420 - 15521
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1262416 - 16020
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1255213 - 12120
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1134418 - 19-113
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116